Có 2 kết quả:

脫線 tuō xiàn ㄊㄨㄛ ㄒㄧㄢˋ脱线 tuō xiàn ㄊㄨㄛ ㄒㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) derailment
(2) to jump the track (of train)
(3) to derail

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) derailment
(2) to jump the track (of train)
(3) to derail

Bình luận 0